Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
18:31 04/27, 2024
  1. 1
    20:01 - 08:25
    12h 24min JPY 18.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:07
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:30
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    07:13
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    07:13
    07:19
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:44
    08:04
    Gokasho
    五ヶ所
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:25
  2. 2
    20:12 - 08:42
    12h 30min JPY 37.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:56
    00:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:07
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:11
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:43
    08:28
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:42
  3. 3
    20:12 - 08:42
    12h 30min JPY 37.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    23:24
    23:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:49
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:19
    Yamadakamiguchi
    山田上口
    Ga
    07:19
    07:29
    Yamadakamiguchi (Bus)
    山田上口(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:28
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:42
  4. 4
    22:51 - 10:24
    11h 33min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:51
    23:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:59
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:15
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    09:15
    09:19
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:23
    10:10
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:24
  5. 5
    18:31 - 03:42
    9h 11min JPY 237.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:31
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.