Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
15:14 05/01, 2024
  1. 1
    15:15 - 20:56
    5h 41min JPY 17.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:56
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:21
    18:29
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:38
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    19:38
    20:56
  2. 2
    15:15 - 21:16
    6h 1min JPY 16.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:29
    17:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:35
    18:54
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:59
    Nandan Office Building Mae (Awaji Kotsu)
    南淡庁舎前〔淡路交通〕
    Trạm Xe buýt
    19:59
    21:16
  3. 3
    16:00 - 21:26
    5h 26min JPY 16.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:21
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:47
    18:55
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    20:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    20:08
    21:26
  4. 4
    16:00 - 21:26
    5h 26min JPY 16.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:53
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:53
    19:01
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:05
    20:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    20:08
    21:26
  5. 5
    15:14 - 22:02
    6h 48min JPY 171.950
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    15:14
    22:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.