Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:06 - 10:4911h 43min JPY 15.530 Đổi tàu 3 lần
- ฮาà¸à¸²à¸à¸°
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:06Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:151 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 7h 35minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:50Walk754m 12min07:045 StopsHanshin Main Line Rapid Expressđến Kintetsu-Nara24minKobe-sannomiya(Hanshin Line) Đến Amagasaki(Hanshin Line) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Amagasaki(Hanshin Line)
- 尼崎〔阪神線〕
- Ga
1 StopsHanshinnanba Line Rapid Expressđến Kintetsu-Nara Lên xe: BackJPY 320 6minAmagasaki(Hanshin Line) Đến Nishikujo Bảng giờ07:416 StopsJR Osaka Loop Lineđến Tennoji,Tsuruhashi Sân ga: 3, 4 Lên xe: Back13minNishikujo Đến Tennoji Bảng giờ07:595 StopsKuroshioKuroshio 1 đến Shingu Sân ga: 15JPY 3.080 1h 59minJPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh - Kiitanabe
- 紀伊田辺
- Ga
09:58Walk4.1km 51min -
207:18 - 12:144h 56min JPY 34.330 Đổi tàu 4 lần07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsAPJAPJ152 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ09:421 StopsHarukaHaruka 12 đến Kyoto Sân ga: 4 Lên xe: Back8min
JPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.460 Toa Xanh 10:154 StopsKuroshioKuroshio 5 đến ShinguJPY 2.530 1h 31minJPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Kiitanabe
- 紀伊田辺
- Ga
11:46Walk130m 3min- Kiitanabe Sta.
- 紀伊田辺駅
- Trạm Xe buýt
12:0014 StopsRyujin Bus Ryujin Lineđến KirariryujinJPY 290 11minKiitanabe Sta. Đến Kamiakizu Bảng giờ- Kamiakizu
- 上秋津
- Trạm Xe buýt
12:11Walk320m 3min -
307:18 - 12:144h 56min JPY 33.570 Đổi tàu 4 lần07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsAPJAPJ152 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ09:482 StopsKanku Rapidđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Back10minKansai International Airport Đến Hineno Bảng giờ10:154 StopsKuroshioKuroshio 5 đến ShinguJPY 2.530 1h 31min
JPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Kiitanabe
- 紀伊田辺
- Ga
11:46Walk130m 3min- Kiitanabe Sta.
- 紀伊田辺駅
- Trạm Xe buýt
12:0014 StopsRyujin Bus Ryujin Lineđến KirariryujinJPY 290 11minKiitanabe Sta. Đến Kamiakizu Bảng giờ- Kamiakizu
- 上秋津
- Trạm Xe buýt
12:11Walk320m 3min -
423:06 - 12:1413h 8min JPY 12.490 Đổi tàu 2 lần
- ฮาà¸à¸²à¸à¸°
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:06Walk478m 9min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:153 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 8h 25minHEARTS Bus Station Hakata Đến Minato-machi BT. (OCAT) Bảng giờ- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
08:105 StopsJR高速バス 白浜エクスプレス大阪号高速バス 白浜エクスプレス大阪号 đến Adventure WorldJPY 3.200 2h 43minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Tanabe Eki-mae Bảng giờ- Tanabe Eki-mae
- 田辺駅前
- Trạm Xe buýt
10:53Walk39m 3min- Kiitanabe Sta.
- 紀伊田辺駅
- Trạm Xe buýt
12:0014 StopsRyujin Bus Ryujin Lineđến KirariryujinJPY 290 11minKiitanabe Sta. Đến Kamiakizu Bảng giờ- Kamiakizu
- 上秋津
- Trạm Xe buýt
12:11Walk320m 3min -
521:37 - 06:278h 50min JPY 229.630
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.