Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → AKIZU NO GARTEN

Xuất phát lúc
21:37 05/01, 2024
  1. 1
    23:06 - 10:49
    11h 43min JPY 15.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:06
    23:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    07:34
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:54
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:49
  2. 2
    07:18 - 12:14
    4h 56min JPY 34.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
  3. 3
    07:18 - 12:14
    4h 56min JPY 33.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:58
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
  4. 4
    23:06 - 12:14
    13h 8min JPY 12.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:06
    23:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:53
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:11
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
  5. 5
    21:37 - 06:27
    8h 50min JPY 229.630
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    21:37
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.