Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:00 - 12:036h 3min JPY 19.820 Đổi tàu 2 lần06:006 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front2h 28min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.700 Toa Xanh 08:5812 StopsKuroshioKuroshio 3 đến Shirahama Sân ga: 2JPY 11.330 2h 39minJPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh - Shirahama
- 白浜
- Ga
11:37Walk172m 3min- Shirahama Sta.
- 白浜駅
- Trạm Xe buýt
11:47- Hashiriyu
- 走り湯
- Trạm Xe buýt
12:03Walk58m 0min -
206:00 - 12:326h 32min JPY 18.340 Đổi tàu 2 lần06:006 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 28min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.700 Toa Xanh 08:407 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Tennoji Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 290 15minShin-osaka Đến Namba(Osaka Metro) Bảng giờ- Namba(Osaka Metro)
- なんば〔Osaka Metro〕
- Ga
- Exit 7
08:55Walk682m 13min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
09:1012 StopsJR高速バス 白浜エクスプレス大阪号高速バス 白浜エクスプレス大阪号 đến Adventure WorldJPY 3.300 3h 16minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Yuzaki Bảng giờ- Yuzaki
- 湯崎
- Trạm Xe buýt
12:26Walk506m 6min -
307:12 - 12:335h 21min JPY 34.010 Đổi tàu 4 lần07:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsAPJAPJ152 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ09:462 StopsKanku Rapidđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Back12minKansai International Airport Đến Hineno Bảng giờ10:165 StopsKuroshioKuroshio 5 đến ShinguJPY 2.860 1h 42min
JPY 2.790 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.060 Toa Xanh - Shirahama
- 白浜
- Ga
11:58Walk172m 3min- Shirahama Sta.
- 白浜駅
- Trạm Xe buýt
12:17- Hashiriyu
- 走り湯
- Trạm Xe buýt
12:33Walk58m 0min -
408:38 - 13:304h 52min JPY 81.650 Đổi tàu 3 lần08:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:151 StopsJALJAL306 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ11:401 StopsJALJAL215 đến Nanki-Shirahama Airport Sân ga: Terminal 1JPY 35.750 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Nanki-Shirahama Airport Bảng giờ
- Nanki-Shirahama Airport
- 南紀白浜空港
- Sân bay
13:00Walk202m 3min- Nanki-Shirahama Airport (Bus)
- 南紀白浜空港(バス)
- Trạm Xe buýt
13:1812 StopsMeiko Bus [102]đến Shirahama Sta.JPY 390 12minNanki-Shirahama Airport (Bus) Đến Hashiriyu Bảng giờ- Hashiriyu
- 走り湯
- Trạm Xe buýt
13:30Walk73m 0min -
500:16 - 09:229h 6min JPY 282.350
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.