Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
02:01 05/01, 2024
  1. 1
    06:31 - 09:20
    2h 49min JPY 25.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:14
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    08:14
    08:19
    Tayoshi (Miyazaki)
    田吉(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:30
    Kibana (Bus)
    木花(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:20
  2. 2
    06:48 - 09:35
    2h 47min JPY 20.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:34
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:34
    Kodomonokuni
    子供の国
    Ga
    09:34
    09:35
  3. 3
    05:42 - 10:54
    5h 12min JPY 8.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    05:42
    05:48
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    05:48
    07:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:17
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:28
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:53
    Kodomonokuni
    子供の国
    Ga
    10:53
    10:54
  4. 4
    05:39 - 10:54
    5h 15min JPY 7.780 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    05:39
    05:45
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    10:13
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:24
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:53
    Kodomonokuni
    子供の国
    Ga
    10:53
    10:54
  5. 5
    02:01 - 05:35
    3h 34min JPY 107.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    02:01
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.