Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
10:03 05/01, 2024
  1. 1
    10:13 - 14:35
    4h 22min JPY 46.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    10:13
    10:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:45
    14:33
    Ashiro(Tere Track Ashiro)
    安代〔テレトラック安代〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
  2. 2
    10:04 - 14:35
    4h 31min JPY 46.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    10:04
    10:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:31
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    13:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:45
    14:33
    Ashiro(Tere Track Ashiro)
    安代〔テレトラック安代〕
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
  3. 3
    10:22 - 16:35
    6h 13min JPY 26.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    15:45
    16:33
    Ashiro(Tere Track Ashiro)
    安代〔テレトラック安代〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:35
  4. 4
    12:33 - 17:35
    5h 2min JPY 46.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    12:33
    12:37
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:20
    16:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:05
    16:08
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    16:45
    17:33
    Ashiro(Tere Track Ashiro)
    安代〔テレトラック安代〕
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
  5. 5
    10:03 - 22:29
    12h 26min JPY 418.700
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    10:03
    22:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.