Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
20:14 04/28, 2024
  1. 1
    21:07 - 08:45
    11h 38min JPY 17.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:25
    Koiwagawa
    小岩川
    Ga
    08:25
    08:45
  2. 2
    21:07 - 08:45
    11h 38min JPY 23.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:25
    Koiwagawa
    小岩川
    Ga
    08:25
    08:45
  3. 3
    20:43 - 08:45
    12h 2min JPY 17.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:09
    22:21
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:25
    Koiwagawa
    小岩川
    Ga
    08:25
    08:45
  4. 4
    22:31 - 11:36
    13h 5min JPY 12.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    22:31
    22:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:50
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niigata
    新潟
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    10:03
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:16
    Koiwagawa
    小岩川
    Ga
    11:16
    11:36
  5. 5
    20:14 - 04:44
    8h 30min JPY 273.500
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    20:14
    04:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.