Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
17:51 04/27, 2024
  1. 1
    18:32 - 23:06
    4h 34min JPY 10.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    18:32
    18:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:42
    20:07
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:06
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    22:09
    Minamihakui
    南羽咋
    Ga
    22:09
    23:06
  2. 2
    18:27 - 23:06
    4h 39min JPY 10.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    20:07
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:06
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    22:09
    Minamihakui
    南羽咋
    Ga
    22:09
    23:06
  3. 3
    18:00 - 00:17
    6h 17min JPY 8.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    18:00
    18:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    22:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    23:20
    Minamihakui
    南羽咋
    Ga
    23:20
    00:17
  4. 4
    17:54 - 00:17
    6h 23min JPY 8.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    22:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    23:20
    Minamihakui
    南羽咋
    Ga
    23:20
    00:17
  5. 5
    17:51 - 22:14
    4h 23min JPY 132.600
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    17:51
    22:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.