Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
10:48 04/28, 2024
  1. 1
    11:09 - 17:15
    6h 6min JPY 19.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:35
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    15:35
    15:38
    Ujiie Eki-mae
    氏家駅前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:28
    Sakaecho (Tochigi)
    栄町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:15
  2. 2
    12:13 - 17:39
    5h 26min JPY 18.780 IC JPY 18.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    16:57
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    16:57
    16:59
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:36
    Sarado
    佐良土
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:39
  3. 3
    11:23 - 17:39
    6h 16min JPY 34.060 IC JPY 34.059 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    11:23
    11:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:51
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    16:51
    16:53
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:36
    Sarado
    佐良土
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:39
  4. 4
    11:09 - 17:39
    6h 30min JPY 15.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:51
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    16:51
    16:53
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:36
    Sarado
    佐良土
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:39
  5. 5
    10:48 - 18:58
    8h 10min JPY 244.300
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    10:48
    18:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.