Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
03:59 05/21, 2024
  1. 1
    06:52 - 10:29
    3h 37min JPY 4.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    06:52
    06:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:24
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:36
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    07:36
    07:42
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:16
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:23
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Yuhigaura Kitsuonsen
    夕日ヶ浦木津温泉
    Ga
    10:11
    10:29
  2. 2
    06:35 - 10:29
    3h 54min JPY 4.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:39
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    06:39
    06:44
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:36
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    07:36
    07:42
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:16
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:23
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Yuhigaura Kitsuonsen
    夕日ヶ浦木津温泉
    Ga
    10:11
    10:29
  3. 3
    06:35 - 10:39
    4h 4min JPY 6.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:41
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:24
    Yuhigaura Kitsuonsen
    夕日ヶ浦木津温泉
    Ga
    10:24
    10:27
    Yuhigaura Kitsuonsen Sta.
    夕日ヶ浦木津温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:37
    Tono Yunohana Yumi
    外湯花ゆうみ
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  4. 4
    05:46 - 10:39
    4h 53min JPY 4.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:46
    05:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    08:19
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Yuhigaura Kitsuonsen
    夕日ヶ浦木津温泉
    Ga
    10:11
    10:14
    Yuhigaura Kitsuonsen Sta.
    夕日ヶ浦木津温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:37
    Tono Yunohana Yumi
    外湯花ゆうみ
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  5. 5
    03:59 - 06:31
    2h 32min JPY 77.400
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    03:59
    06:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.