Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
07:55 05/16, 2024
  1. 1
    08:03 - 13:19
    5h 16min JPY 15.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:33
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:12
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    13:12
    13:19
  2. 2
    07:55 - 13:19
    5h 24min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    07:55
    07:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:33
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:12
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    13:12
    13:19
  3. 3
    08:54 - 14:20
    5h 26min JPY 35.680 IC JPY 35.682 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    08:54
    08:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    11:40
    12:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    13:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:13
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    14:13
    14:20
  4. 4
    08:48 - 14:20
    5h 32min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    13:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:13
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    14:13
    14:20
  5. 5
    07:55 - 15:13
    7h 18min JPY 221.400
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    07:55
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.