Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:03 - 13:195h 16min JPY 15.970 Đổi tàu 5 lần08:033 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 240 6minUmeda(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:225 StopsNozomiNozomi 308 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Middle/Back2h 29min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 11:031 StopsNarita ExpressNarita Express 19 đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: Sobu Line underground platform 4 Lên xe: Front/Middle/Back24minJPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.530 Toa Xanh 11:402 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 36minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:4910 StopsJR Sotobo Line Rapidđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5, 644minSoga Đến Kazusa-Ichinomiya Bảng giờ12:40- Katsuura
- 勝浦
- Ga
- Entrance 1
13:12Walk510m 7min -
207:55 - 13:195h 24min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
- Umeda(Osaka Metro)
- 梅田(Osaka Metro)
- Ga
- Exit 3-A
07:55Walk373m 4min08:021 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Omishiotsu Sân ga: 10 Lên xe: Middle4minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ08:154 StopsNozomiNozomi 78 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 23minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 10:45- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
9 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Kimitsu Sân ga: Sobu Line underground platform 442minTokyo Đến Chiba Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chiba
- 千葉
- Ga
2 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 36minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:4910 StopsJR Sotobo Line Rapidđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5, 644minSoga Đến Kazusa-Ichinomiya Bảng giờ12:40- Katsuura
- 勝浦
- Ga
- Entrance 1
13:12Walk510m 7min -
308:54 - 14:205h 26min JPY 35.680 IC JPY 35.682 Đổi tàu 5 lần
- Umeda(Osaka Metro)
- 梅田(Osaka Metro)
- Ga
- Exit 2
08:54Walk316m 4min09:019 StopsHankyu Takarazuka Lineđến Hibarigaokahanayashiki Sân ga: 6 Lên xe: FrontJPY 240 20minOsaka-Umeda(Hankyu Line) Đến Hotarugaike Bảng giờ09:261 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 200 3minHotarugaike Đến Osaka Airport Bảng giờ10:001 StopsANAANA20 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 32.600 1h 15minOsaka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 15番のりば
11:402 Stops東京空港交通 羽田空港-幕張・千葉エリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Chibachuo Sta. West ExitJPY 1.300 41minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Kaihimmakuhari Sta. Bảng giờ- Kaihimmakuhari Sta.
- 海浜幕張駅
- Trạm Xe buýt
12:21Walk110m 6min12:334 StopsJR Keiyo Line Rapidđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 1, 212minKaihimmakuhari Đến Soga Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Soga
- 蘇我
- Ga
10 StopsJR Sotobo Line Rapidđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5, 641minSoga Đến Kazusa-Ichinomiya Bảng giờ13:408 StopsJR Sotobo Lineđến KisarazuJPY 1.340 IC JPY 1.342 33minKazusa-Ichinomiya Đến Katsuura Bảng giờ- Katsuura
- 勝浦
- Ga
- Entrance 1
14:13Walk510m 7min -
408:48 - 14:205h 32min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần08:483 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 240 6minUmeda(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ09:095 StopsNozomiNozomi 318 đến Tokyo Sân ga: 24 Lên xe: Middle/Back2h 27min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 12:0210 StopsJR Keiyo Line Rapidđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: Keiyo Line underground platform 443minTokyo Đến Soga Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Soga
- 蘇我
- Ga
10 StopsJR Sotobo Line Rapidđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 5, 641minSoga Đến Kazusa-Ichinomiya Bảng giờ13:40- Katsuura
- 勝浦
- Ga
- Entrance 1
14:13Walk510m 7min -
507:55 - 15:137h 18min JPY 221.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.