Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
02:43 05/01, 2024
  1. 1
    05:37 - 08:14
    2h 37min JPY 7.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:04
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:11
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    08:11
    08:14
  2. 2
    05:37 - 08:14
    2h 37min JPY 7.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:37
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:04
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:11
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    08:11
    08:14
  3. 3
    05:37 - 08:19
    2h 42min JPY 7.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:01
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    08:01
    08:07
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:16
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    08:16
    08:19
  4. 4
    05:15 - 10:17
    5h 2min JPY 4.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    08:52
    08:58
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:02
    Eki-mae
    駅前(豊橋鉄道線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:14
    Shiyakusho-mae(Aichi)
    市役所前(豊橋鉄道線)
    Ga
    10:14
    10:17
  5. 5
    02:43 - 05:45
    3h 2min JPY 109.300
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    02:43
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.