Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
03:51 04/29, 2024
  1. 1
    04:53 - 06:56
    2h 3min JPY 1.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 17
    04:53
    04:57
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:42
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:28
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:39
    Hamanomiya
    浜の宮
    Ga
    06:39
    06:56
  2. 2
    04:53 - 06:56
    2h 3min JPY 1.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    04:53
    04:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    05:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:28
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:39
    Hamanomiya
    浜の宮
    Ga
    06:39
    06:56
  3. 3
    04:53 - 07:30
    2h 37min JPY 1.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    04:53
    04:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    05:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishidai
    西代
    Ga
    07:05
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    07:05
    07:08
    Befu Sta. (Hyogo)
    別府駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:25
    Ikeda West Exit
    池田西口
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
  4. 4
    04:53 - 07:30
    2h 37min JPY 1.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 17
    04:53
    04:57
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:42
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:07
    San'yosuma
    山陽須磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:05
    Befu(Hyogo)
    別府(兵庫県)
    Ga
    07:05
    07:08
    Befu Sta. (Hyogo)
    別府駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:25
    Ikeda West Exit
    池田西口
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
  5. 5
    03:51 - 05:17
    1h 26min JPY 37.100
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    03:51
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.