Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
16:23 04/27, 2024
  1. 1
    16:47 - 19:16
    2h 29min JPY 2.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:55
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:37
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Koyasan
    高野山
    Ga
    18:47
    18:50
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:52
    19:02
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:16
  2. 2
    16:36 - 19:16
    2h 40min JPY 2.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:49
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    16:58
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:37
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Koyasan
    高野山
    Ga
    18:47
    18:50
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:52
    19:02
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:16
  3. 3
    17:09 - 19:38
    2h 29min JPY 2.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:17
    17:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:00
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Koyasan
    高野山
    Ga
    19:11
    19:14
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:14
    19:24
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:38
  4. 4
    17:44 - 20:17
    2h 33min JPY 2.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:52
    18:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Koyasan
    高野山
    Ga
    19:50
    19:53
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:53
    20:03
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:17
  5. 5
    16:23 - 18:01
    1h 38min JPY 33.900
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    16:23
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.