Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
00:33 05/02, 2024
  1. 1
    06:23 - 10:19
    3h 56min JPY 30.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    06:23
    06:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:08
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    10:08
    10:19
  2. 2
    06:01 - 10:19
    4h 18min JPY 30.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    06:01
    06:05
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:08
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    10:08
    10:19
  3. 3
    05:37 - 11:48
    6h 11min JPY 21.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:57
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:37
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    11:37
    11:48
  4. 4
    06:26 - 12:26
    6h 0min JPY 22.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    06:26
    06:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:25
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:15
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    12:15
    12:26
  5. 5
    00:33 - 09:25
    8h 52min JPY 341.700
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    00:33
    09:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.