Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
05:07 05/22, 2024
  1. 1
    05:53 - 12:21
    6h 28min JPY 32.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    05:53
    05:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:38
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    10:38
    10:41
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:09
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    12:21
  2. 2
    05:37 - 12:21
    6h 44min JPY 23.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:46
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:49
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    10:49
    10:52
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:09
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    12:21
  3. 3
    05:37 - 12:21
    6h 44min JPY 32.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:38
    Kirishimajingu
    霧島神宮
    Ga
    10:38
    10:41
    Kirishimajingu Sta.
    霧島神宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:09
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    12:21
  4. 4
    08:28 - 14:00
    5h 32min JPY 34.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    08:28
    08:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:50
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:10
    11:44
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:44
    11:47
    Maruo (Kagoshima)
    丸尾(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:33
    12:48
    Kirishima Jingu-mae
    霧島神宮前
    Trạm Xe buýt
    12:48
    14:00
  5. 5
    05:07 - 15:02
    9h 55min JPY 321.800
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    05:07
    15:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.