Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:17 05/03, 2024
  1. 1
    19:19 - 06:59
    11h 40min JPY 17.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:14
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    06:24
    06:29
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:53
    Kanagi
    金木
    Ga
    06:53
    06:59
  2. 2
    17:19 - 07:41
    14h 22min JPY 20.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:14
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    06:24
    06:28
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:41
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:41
  3. 3
    18:19 - 08:37
    14h 18min JPY 13.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:48
    21:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:55
    07:45
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:52
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:31
    Kanagi
    金木
    Ga
    08:31
    08:37
  4. 4
    17:17 - 08:37
    15h 20min JPY 9.650 IC JPY 9.641 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:17
    17:25
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    19:08
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    19:35
    Sengendai
    せんげん台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    20:21
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    20:21
    20:29
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    20:30
    05:30
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:30
    05:41
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    07:31
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    07:31
    07:36
    Tsugarugoshogawara
    津軽五所川原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:31
    Kanagi
    金木
    Ga
    08:31
    08:37
  5. 5
    17:17 - 00:19
    7h 2min JPY 227.900
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    17:17
    00:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.