Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:36 05/13, 2024
  1. 1
    11:25 - 19:07
    7h 42min JPY 18.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:29
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:14
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:07
    Iwadate
    岩館
    Ga
    19:07
    19:07
  2. 2
    13:10 - 20:12
    7h 2min JPY 42.130 IC JPY 42.129 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:07
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:12
    Iwadate
    岩館
    Ga
    20:12
    20:12
  3. 3
    12:19 - 20:12
    7h 53min JPY 39.430 IC JPY 39.427 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:07
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:12
    Iwadate
    岩館
    Ga
    20:12
    20:12
  4. 4
    11:25 - 20:12
    8h 47min JPY 14.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:04
    14:14
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    14:15
    17:50
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:59
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:21
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:12
    Iwadate
    岩館
    Ga
    20:12
    20:12
  5. 5
    10:36 - 17:45
    7h 9min JPY 218.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    10:36
    17:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.