Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
08:21 05/01, 2024
  1. 1
    09:39 - 14:37
    4h 58min JPY 9.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:49
    Furukawa
    古川
    Ga
    Main Exit
    11:49
    11:54
    Furukawa Station
    古川駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:52
    14:00
    Nagane (Miyagi)
    長根(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Nagane (Osaki)
    長根〔大崎市〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:37
    Minamikata General Shisho
    南方総合支所
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:37
  2. 2
    09:39 - 14:37
    4h 58min JPY 10.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:49
    Furukawa
    古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:09
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Tajiri
    田尻(宮城県)
    Ga
    12:57
    13:00
    Tajiri Eki-mae
    田尻駅前
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:00
    Nagane (Miyagi)
    長根(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Nagane (Osaki)
    長根〔大崎市〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:37
    Minamikata General Shisho
    南方総合支所
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:37
  3. 3
    09:39 - 14:37
    4h 58min JPY 9.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:32
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Tajiri
    田尻(宮城県)
    Ga
    12:57
    13:00
    Tajiri Eki-mae
    田尻駅前
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:00
    Nagane (Miyagi)
    長根(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Nagane (Osaki)
    長根〔大崎市〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:37
    Minamikata General Shisho
    南方総合支所
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:37
  4. 4
    10:34 - 15:15
    4h 41min JPY 9.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:23
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:56
    Semine
    瀬峰
    Ga
    14:56
    14:59
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:15
    Minamikata General Shisho
    南方総合支所
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:15
  5. 5
    08:21 - 12:19
    3h 58min JPY 123.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    08:21
    12:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.