Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
18:11 04/30, 2024
  1. 1
    20:04 - 08:54
    12h 50min JPY 16.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:50
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:25
    23:56
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:54
  2. 2
    18:59 - 08:54
    13h 55min JPY 12.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:59
    19:07
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:13
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:02
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    00:20
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    00:20
    00:51
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:54
  3. 3
    18:19 - 08:54
    14h 35min JPY 13.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:02
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    00:20
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    00:20
    00:51
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:54
  4. 4
    18:19 - 08:54
    14h 35min JPY 13.100 IC JPY 13.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Imaichi
    今市
    Ga
    18:25
    18:42
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:13
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:25
    23:56
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:51
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:54
  5. 5
    18:11 - 00:33
    6h 22min JPY 134.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    18:11
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.