Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
20:32 04/27, 2024
  1. 1
    21:04 - 07:04
    10h 0min JPY 2.110 IC JPY 2.103 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:11
    Imaichi
    今市
    Ga
    21:11
    21:28
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:41
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Mashiko
    益子
    Ga
    06:49
    07:04
  2. 2
    21:52 - 07:30
    9h 38min JPY 2.530 IC JPY 2.528 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:08
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:41
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Mashiko
    益子
    Ga
    06:49
    06:52
    Mashiko Sta.
    益子駅
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:30
    Jonaizaka
    城内坂
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:30
  3. 3
    05:07 - 07:53
    2h 46min JPY 2.300 IC JPY 2.298 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:49
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:38
    Mashiko
    益子
    Ga
    07:38
    07:53
  4. 4
    04:47 - 07:53
    3h 6min JPY 1.960 IC JPY 1.956 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:49
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:38
    Mashiko
    益子
    Ga
    07:38
    07:53
  5. 5
    20:32 - 21:43
    1h 11min JPY 23.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    20:32
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.