Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
02:46 04/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:34
    4h 34min JPY 18.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    East Exit
    10:15
    10:34
  2. 2
    06:00 - 11:06
    5h 6min JPY 18.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:34
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:37
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:06
    Komatsu Sophia Byoin Mae
    小松ソフィア病院前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:06
  3. 3
    06:00 - 11:06
    5h 6min JPY 32.370 IC JPY 32.367 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:40
    10:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:56
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    11:06
    Komatsu Sophia Byoin Mae
    小松ソフィア病院前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:06
  4. 4
    04:47 - 11:35
    6h 48min JPY 13.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:16
    Komatsu
    小松
    Ga
    East Exit
    11:16
    11:35
  5. 5
    02:46 - 08:55
    6h 9min JPY 193.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    02:46
    08:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.