Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
12:38 04/28, 2024
  1. 1
    13:10 - 20:03
    6h 53min JPY 19.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:23
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    18:40
    18:45
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:55
    19:47
    Uchigori
    内郡
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:03
  2. 2
    13:10 - 20:03
    6h 53min JPY 19.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:02
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:18
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    18:18
    18:23
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:55
    19:47
    Uchigori
    内郡
    Trạm Xe buýt
    19:47
    20:03
  3. 3
    12:48 - 21:30
    8h 42min JPY 15.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    12:48
    12:56
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:58
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:47
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    18:57
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    18:57
    19:02
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:15
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    20:15
    21:30
  4. 4
    16:06 - 22:34
    6h 28min JPY 19.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    20:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:42
    Sabae
    鯖江
    Ga
    20:42
    22:34
  5. 5
    12:38 - 19:50
    7h 12min JPY 185.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    12:38
    19:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.