Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
19:21 04/28, 2024
  1. 1
    19:33 - 03:43
    8h 10min JPY 6.340 IC JPY 6.335 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:33
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:53
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:01
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:21
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    21:21
    21:27
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:11
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:03
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    00:03
    03:43
  2. 2
    20:04 - 04:24
    8h 20min JPY 8.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:50
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    00:37
    04:24
  3. 3
    20:04 - 04:24
    8h 20min JPY 8.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:50
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:30
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:12
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    00:37
    04:24
  4. 4
    21:52 - 09:26
    11h 34min JPY 7.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:35
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:12
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    07:12
    07:17
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    07:59
    Shosenkyo Exit
    昇仙峡口
    Trạm Xe buýt
    07:59
    09:26
  5. 5
    19:21 - 22:46
    3h 25min JPY 99.900
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    19:21
    22:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.