Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:55 05/05, 2024
  1. 1
    12:19 - 20:24
    8h 5min JPY 22.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:53
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:56
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:16
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    20:16
    20:24
  2. 2
    12:06 - 20:24
    8h 18min JPY 20.810 IC JPY 20.803 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    12:06
    12:14
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:53
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:56
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:16
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    20:16
    20:24
  3. 3
    12:06 - 20:24
    8h 18min JPY 20.810 IC JPY 20.803 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    12:06
    12:14
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:53
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:56
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:16
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    20:16
    20:24
  4. 4
    12:19 - 21:38
    9h 19min JPY 43.490 IC JPY 43.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:15
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:15
    18:23
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:50
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:30
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    21:30
    21:38
  5. 5
    11:55 - 21:12
    9h 17min JPY 263.800
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    11:55
    21:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.