Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
21:37 04/30, 2024
  1. 1
    21:52 - 07:24
    9h 32min JPY 7.560 IC JPY 7.557 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:16
    Gekkouji
    月江寺
    Ga
    07:16
    07:24
  2. 2
    21:52 - 07:24
    9h 32min JPY 4.720 IC JPY 4.717 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:27
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:50
    Higashi-Tokorozawa
    東所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:46
    04:57
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:29
    Nishi-Hachioji
    西八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:16
    Gekkouji
    月江寺
    Ga
    07:16
    07:24
  3. 3
    05:07 - 09:36
    4h 29min JPY 6.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:33
    07:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:20
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:36
  4. 4
    04:47 - 10:06
    5h 19min JPY 4.140 IC JPY 4.135 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:04
    08:09
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:50
    Chuo Michishita Yoshida
    中央道下吉田
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:06
  5. 5
    21:37 - 00:26
    2h 49min JPY 86.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    21:37
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.