Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
02:23 05/21, 2024
  1. 1
    05:07 - 09:25
    4h 18min JPY 6.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:33
    07:38
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:25
    Fuji-Q Highland (Gate 1 side)
    富士急ハイランド〔第1ゲート側〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  2. 2
    04:47 - 09:35
    4h 48min JPY 4.190 IC JPY 4.185 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:45
    07:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:35
    Fuji-Q Highland (Gate 1 side)
    富士急ハイランド〔第1ゲート側〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:35
  3. 3
    05:07 - 09:55
    4h 48min JPY 4.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:37
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:00
    08:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:55
    Fuji-Q Highland (Gate 1 side)
    富士急ハイランド〔第1ゲート側〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:55
  4. 4
    04:47 - 11:20
    6h 33min JPY 4.020 IC JPY 4.019 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:05
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:45
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:52
    Fujikyu Highland
    富士急ハイランド
    Ga
    10:52
    11:20
  5. 5
    02:23 - 05:06
    2h 43min JPY 102.500
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    02:23
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.