Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
01:45 04/28, 2024
  1. 1
    05:07 - 08:50
    3h 43min JPY 6.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:22
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:39
    Samukawa
    寒川
    Ga
    North Exit
    08:39
    08:50
  2. 2
    04:47 - 09:09
    4h 22min JPY 2.980 IC JPY 2.975 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:34
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:58
    Samukawa
    寒川
    Ga
    North Exit
    08:58
    09:09
  3. 3
    05:07 - 09:27
    4h 20min JPY 3.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    08:33
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:52
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:17
    Samukawa
    寒川
    Ga
    North Exit
    09:17
    09:20
    Samukawa Sta.
    寒川駅
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
    Samukawa Yubinkyoku Mae
    寒川郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:27
  4. 4
    05:07 - 09:27
    4h 20min JPY 3.570 IC JPY 3.562 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:44
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:48
    Atsugi
    厚木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:15
    Samukawa
    寒川
    Ga
    North Exit
    09:15
    09:18
    Samukawa Sta.
    寒川駅
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
    Samukawa Yubinkyoku Mae
    寒川郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:27
  5. 5
    01:45 - 04:14
    2h 29min JPY 93.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    01:45
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.