Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
01:48 04/29, 2024
  1. 1
    05:07 - 09:17
    4h 10min JPY 6.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:20
    07:35
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:12
    Aohori Sta.
    青堀駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:17
  2. 2
    04:47 - 09:40
    4h 53min JPY 3.100 IC JPY 3.089 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    07:54
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:34
    Aohori
    青堀
    Ga
    09:34
    09:40
  3. 3
    04:47 - 09:40
    4h 53min JPY 2.760 IC JPY 2.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:36
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:15
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:34
    Aohori
    青堀
    Ga
    09:34
    09:40
  4. 4
    04:47 - 09:40
    4h 53min JPY 2.920 IC JPY 2.919 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:09
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:09
    07:15
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    08:13
    Makuhari-Toyosuna
    幕張豊砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:44
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:29
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:34
    Aohori
    青堀
    Ga
    09:34
    09:40
  5. 5
    01:48 - 04:33
    2h 45min JPY 102.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    01:48
    04:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.