Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:52 - 05:427h 50min JPY 6.270 IC JPY 6.267 Đổi tàu 3 lần21:5222:543 StopsYamabikoYamabiko 70 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 23:544 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Middle/BackJPY 3.410 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 05:0615 StopsKeikyu Main Lineđến Uraga Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 350 IC JPY 347 32minYokohama Đến Keikyu-Taura Bảng giờ- Keikyu-Taura
- 京急田浦
- Ga
05:38Walk354m 4min -
221:52 - 05:427h 50min JPY 6.270 IC JPY 6.267 Đổi tàu 3 lần21:5222:543 StopsYamabikoYamabiko 70 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 23:5614 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Sakuragicho Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 3.410 41minTokyo Đến Yokohama Bảng giờ05:0615 StopsKeikyu Main Lineđến Uraga Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 350 IC JPY 347 32minYokohama Đến Keikyu-Taura Bảng giờ- Keikyu-Taura
- 京急田浦
- Ga
05:38Walk354m 4min -
321:41 - 08:1610h 35min JPY 2.300 IC JPY 2.285 Đổi tàu 5 lần
- Nikko
- 日光
- Ga
21:41Walk365m 8min21:5205:0105:383 StopsTobu Nikko Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 210minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
9 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Lên xe: 9JPY 1.400 IC JPY 1.393 56minTobu-Dobutsukoen Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ06:5313 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)JPY 280 IC JPY 272 24minOshiage(SKYTREE) Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 15minSengakuji Đến Aomono-Yokochō Bảng giờ07:288 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 137minAomono-Yokochō Đến Kanazawa-hakkei(Keikyu Line) Bảng giờ08:082 StopsKeikyu Main Lineđến Uraga Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 620 IC JPY 620 4minKanazawa-hakkei(Keikyu Line) Đến Keikyu-Taura Bảng giờ- Keikyu-Taura
- 京急田浦
- Ga
08:12Walk354m 4min -
405:07 - 08:283h 21min JPY 6.270 IC JPY 6.267 Đổi tàu 4 lần05:0706:274 StopsNasunoNasuno 254 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 07:284 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Middle/BackJPY 3.410 26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:593 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 117minYokohama Đến Kanazawa-hakkei(Keikyu Line) Bảng giờ08:202 StopsKeikyu Main Lineđến Uraga Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 350 IC JPY 347 4minKanazawa-hakkei(Keikyu Line) Đến Keikyu-Taura Bảng giờ- Keikyu-Taura
- 京急田浦
- Ga
08:24Walk354m 4min -
521:38 - 00:282h 50min JPY 78.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.