Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:27 05/01, 2024
  1. 1
    10:34 - 14:39
    4h 5min JPY 7.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:20
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    13:20
    13:25
    Chiba Sta. (Highway Bus)
    千葉駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:38
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:39
  2. 2
    10:34 - 15:19
    4h 45min JPY 4.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:17
    13:28
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:18
    Kururi Sta.
    久留里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:19
  3. 3
    11:13 - 15:48
    4h 35min JPY 4.660 IC JPY 4.655 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:13
    11:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:33
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:08
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    13:08
    13:14
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:55
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:15
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:58
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:44
    Kururi
    久留里
    Ga
    15:44
    15:48
  4. 4
    10:40 - 16:42
    6h 2min JPY 2.930 IC JPY 2.921 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:40
    10:48
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:44
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    13:17
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:32
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:07
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:52
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:38
    Kururi
    久留里
    Ga
    16:38
    16:42
  5. 5
    10:27 - 13:20
    2h 53min JPY 83.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    10:27
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.