Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
06:13 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 10:44
    3h 58min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:25
    10:31
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:33
    10:42
    Hirokoji Honmachi
    広小路本町
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    10:42
    10:44
  2. 2
    06:46 - 10:54
    4h 8min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    10:31
    10:37
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:40
    10:52
    Hirokoji Honmachi
    広小路本町
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    10:52
    10:54
  3. 3
    07:18 - 11:14
    3h 56min JPY 15.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:02
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:03
    11:12
    Hirokoji Honmachi
    広小路本町
    Trạm Xe buýt
    2回目の停車
    11:12
    11:14
  4. 4
    06:41 - 11:15
    4h 34min JPY 13.820 IC JPY 13.813 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:41
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:03
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    11:03
    11:15
  5. 5
    06:13 - 12:01
    5h 48min JPY 167.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    06:13
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.