Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
04:38 05/15, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:21
    6h 14min JPY 17.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:17
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:19
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Koyagi
    小八木
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:21
  2. 2
    06:00 - 11:52
    5h 52min JPY 17.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:15
    Echigawa
    愛知川
    Ga
    11:15
    11:18
    Echigawa Sta.
    愛知川駅
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:49
    Kamigano
    上蚊野
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  3. 3
    05:07 - 11:52
    6h 45min JPY 17.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:44
    Inae
    稲枝
    Ga
    East Exit
    10:44
    10:47
    Inae Sta.
    稲枝駅
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:49
    Kamigano
    上蚊野
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  4. 4
    05:07 - 12:52
    7h 45min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:15
    Echigawa
    愛知川
    Ga
    12:15
    12:18
    Echigawa Sta.
    愛知川駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:49
    Kamigano
    上蚊野
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:52
  5. 5
    04:38 - 11:16
    6h 38min JPY 230.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    04:38
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.