Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:17 04/28, 2024
  1. 1
    13:23 - 18:55
    5h 32min JPY 15.630 IC JPY 15.623 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    18:36
    18:38
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:54
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:55
  2. 2
    13:23 - 19:25
    6h 2min JPY 17.310 IC JPY 17.303 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:06
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    19:06
    19:08
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:15
    19:24
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:25
  3. 3
    13:23 - 19:55
    6h 32min JPY 15.630 IC JPY 15.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    19:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:36
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    19:36
    19:38
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:45
    19:54
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:55
  4. 4
    15:19 - 20:24
    5h 5min JPY 17.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    16:01
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:12
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    20:12
    20:14
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:15
    20:23
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:24
  5. 5
    13:17 - 20:13
    6h 56min JPY 199.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    13:17
    20:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.