Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:12 04/28, 2024
  1. 1
    17:12 - 00:28
    7h 16min JPY 5.850 IC JPY 5.843 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:12
    17:20
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    19:29
    19:40
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:41
    Kisarazu Hatorino BS
    木更津羽鳥野BS
    Trạm Xe buýt
    20:54
    21:47
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    21:47
    00:28
  2. 2
    17:32 - 01:36
    8h 4min JPY 5.280 IC JPY 5.271 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:32
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:53
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:27
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    21:37
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:05
    Chikura
    千倉
    Ga
    23:05
    01:36
  3. 3
    17:32 - 01:36
    8h 4min JPY 5.580 IC JPY 5.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    17:32
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    19:27
    19:33
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    20:29
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    21:33
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:05
    Chikura
    千倉
    Ga
    23:05
    01:36
  4. 4
    17:19 - 01:36
    8h 17min JPY 7.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    21:33
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:05
    Chikura
    千倉
    Ga
    23:05
    01:36
  5. 5
    17:12 - 20:41
    3h 29min JPY 103.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    17:12
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.