Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:35 04/27, 2024
  1. 1
    16:06 - 19:50
    3h 44min JPY 11.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    19:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:28
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    19:28
    19:50
  2. 2
    16:06 - 20:46
    4h 40min JPY 8.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:44
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    18:32
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    20:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:24
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    20:24
    20:46
  3. 3
    16:19 - 21:12
    4h 53min JPY 8.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:50
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    20:50
    21:12
  4. 4
    15:42 - 22:08
    6h 26min JPY 6.790 IC JPY 6.783 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    15:42
    15:50
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    20:07
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:46
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    21:46
    22:08
  5. 5
    15:35 - 19:42
    4h 7min JPY 127.500
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    15:35
    19:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.