Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:45 04/28, 2024
  1. 1
    09:45 - 15:26
    5h 41min JPY 17.160 IC JPY 17.153 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    09:45
    09:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:45
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:48
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    14:48
    14:53
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:10
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    15:10
    15:13
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    15:13
    15:23
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:26
  2. 2
    09:45 - 15:41
    5h 56min JPY 17.160 IC JPY 17.153 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    09:45
    09:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:03
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:03
    15:08
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:24
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    15:24
    15:27
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    15:28
    15:41
    Higashiyama 2Chome
    東山二丁目
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:41
  3. 3
    10:34 - 15:56
    5h 22min JPY 18.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    15:12
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:12
    15:17
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:33
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    15:33
    15:36
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    15:43
    15:53
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:56
  4. 4
    10:34 - 16:56
    6h 22min JPY 15.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:10
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    16:10
    16:15
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:33
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    16:33
    16:36
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    16:43
    16:53
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:56
  5. 5
    09:45 - 17:04
    7h 19min JPY 216.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    09:45
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.