Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:03 05/01, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:02
    5h 55min JPY 18.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:31
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    10:31
    10:33
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:33
    10:52
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:02
  2. 2
    06:00 - 11:32
    5h 32min JPY 18.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    10:57
    10:59
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:03
    11:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:32
  3. 3
    05:07 - 11:32
    6h 25min JPY 15.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:57
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    10:57
    10:59
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:03
    11:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:32
  4. 4
    04:47 - 11:32
    6h 45min JPY 15.870 IC JPY 15.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:26
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    10:26
    10:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:55
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    10:55
    10:58
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:32
  5. 5
    23:03 - 06:38
    7h 35min JPY 271.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    23:03
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.