Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:38 05/01, 2024
  1. 1
    16:19 - 22:18
    5h 59min JPY 18.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:28
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:28
    21:35
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:45
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:57
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    East Passageway Deck Exit
    21:57
    22:00
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    22:06
    22:17
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:18
  2. 2
    16:09 - 22:18
    6h 9min JPY 17.570 IC JPY 17.561 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:09
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:15
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    21:20
    21:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:45
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:57
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    East Passageway Deck Exit
    21:57
    22:00
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    22:06
    22:17
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:18
  3. 3
    16:19 - 22:19
    6h 0min JPY 18.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    21:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:34
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    21:34
    21:37
    JR Tachibana (Shita)
    JR立花〔下〕
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    21:43
    21:49
    Mizudo
    水堂
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:18
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:19
  4. 4
    16:09 - 22:45
    6h 36min JPY 17.680 IC JPY 17.673 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:09
    16:17
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:40
    21:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:22
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    Exit 2(Hankyu)
    22:22
    22:27
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    22:30
    22:44
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    22:44
    22:45
  5. 5
    15:38 - 23:19
    7h 41min JPY 230.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    15:38
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.