Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
07:02 04/28, 2024
  1. 1
    07:18 - 12:56
    5h 38min JPY 16.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:58
    Kowa
    河和
    Ga
    11:58
    12:00
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  2. 2
    07:18 - 12:56
    5h 38min JPY 16.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:49
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    12:21
    12:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  3. 3
    07:52 - 13:56
    6h 4min JPY 16.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:56
    12:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:49
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:21
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    13:21
    13:23
    Utsumi Sta. (Aichi)
    内海駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:56
  4. 4
    07:18 - 14:56
    7h 38min JPY 13.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:58
    Oku
    尾久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:53
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    13:51
    Kowa
    河和
    Ga
    13:51
    13:53
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:50
    Hana Hiroba Mae
    花ひろば前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:56
  5. 5
    07:02 - 13:06
    6h 4min JPY 193.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    07:02
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.