Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:03 04/28, 2024
  1. 1
    11:25 - 15:39
    4h 14min JPY 13.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    15:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:19
    15:27
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    15:36
    Shijimizuka 1Chome
    蜆塚一丁目
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:39
  2. 2
    11:25 - 15:40
    4h 15min JPY 13.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    15:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:19
    15:27
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:27
    15:37
    Yamatecho Iriguchi (Shizuoka)
    山手町入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  3. 3
    11:13 - 16:09
    4h 56min JPY 10.960 IC JPY 10.953 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:13
    11:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:33
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:18
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:27
    15:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:57
    16:06
    Shijimizuka 1Chome
    蜆塚一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:09
  4. 4
    11:25 - 16:39
    5h 14min JPY 10.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:08
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    16:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:19
    16:27
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:27
    16:36
    Shijimizuka 1Chome
    蜆塚一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:39
  5. 5
    11:03 - 16:09
    5h 6min JPY 151.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    11:03
    16:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.