Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
19:25 05/01, 2024
  1. 1
    20:04 - 07:11
    11h 7min JPY 20.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:50
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:02
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    07:02
    07:11
  2. 2
    20:04 - 07:57
    11h 53min JPY 19.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:50
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:49
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:48
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    07:48
    07:57
  3. 3
    19:33 - 07:57
    12h 24min JPY 14.270 IC JPY 14.263 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:33
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:48
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    07:48
    07:57
  4. 4
    21:52 - 08:35
    10h 43min JPY 21.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:46
    06:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:26
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:35
  5. 5
    19:25 - 04:52
    9h 27min JPY 288.800
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    19:25
    04:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.