Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
03:47 05/08, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:18
    6h 11min JPY 19.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    10:27
    10:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:18
  2. 2
    06:00 - 11:53
    5h 53min JPY 21.490 IC JPY 21.489 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:02
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:05
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:05
    11:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    11:10
    11:47
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:53
  3. 3
    04:47 - 11:53
    7h 6min JPY 16.750 IC JPY 16.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:44
    10:48
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:55
    11:47
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:53
  4. 4
    05:07 - 12:18
    7h 11min JPY 16.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:25
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:12
    Awaji Interchange
    淡路インター
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
  5. 5
    03:47 - 12:05
    8h 18min JPY 303.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    03:47
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.