Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
15:55 05/01, 2024
  1. 1
    16:19 - 23:07
    6h 48min JPY 21.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    18:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    21:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:21
    Kojima
    児島
    Ga
    22:21
    23:07
  2. 2
    16:27 - 23:46
    7h 19min JPY 48.590 IC JPY 48.587 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:27
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:15
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:20
    21:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    21:40
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:51
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    22:13
    22:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:00
    Kojima
    児島
    Ga
    23:00
    23:46
  3. 3
    16:27 - 23:56
    7h 29min JPY 20.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    16:27
    16:35
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:10
    Kojima
    児島
    Ga
    23:10
    23:56
  4. 4
    16:19 - 23:56
    7h 37min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:10
    Kojima
    児島
    Ga
    23:10
    23:56
  5. 5
    15:55 - 01:49
    9h 54min JPY 298.600
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    15:55
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.