Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
19:10 04/28, 2024
  1. 1
    19:19 - 06:02
    10h 43min JPY 18.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:42
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    00:42
    00:48
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:52
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    05:52
    06:02
  2. 2
    19:33 - 06:37
    11h 4min JPY 13.050 IC JPY 13.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:33
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:53
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:46
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    21:46
    21:52
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:27
    06:37
  3. 3
    19:19 - 06:37
    11h 18min JPY 13.710 IC JPY 13.692 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    19:25
    Imaichi
    今市
    Ga
    19:25
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:43
    22:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Sakaihigashi Eki-mae
    堺東駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:27
    06:37
  4. 4
    19:19 - 07:04
    11h 45min JPY 15.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:44
    21:59
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:30
    Tennouji Sta.
    天王寺駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    06:54
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:54
    07:04
  5. 5
    19:10 - 03:10
    8h 0min JPY 235.600
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    19:10
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.