Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:07 - 11:496h 42min JPY 20.980 Đổi tàu 3 lần05:0706:274 StopsNasunoNasuno 254 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 07:308 StopsNozomiNozomi 11 đến Hakata Sân ga: 183h 33minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.780 Toa Xanh 11:184 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến MiharaJPY 12.540 18minFukuyama Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
11:36Walk972m 13min -
205:07 - 11:516h 44min JPY 21.130 Đổi tàu 4 lần05:0706:274 StopsNasunoNasuno 254 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 07:308 StopsNozomiNozomi 11 đến Hakata Sân ga: 183h 33minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.780 Toa Xanh 11:184 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến MiharaJPY 12.540 18minFukuyama Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
11:36Walk210m 4min- Onomichi Sta.
- 尾道駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番乗り場
11:45- Watashiba
- 渡場通り
- Trạm Xe buýt
11:47Walk367m 4min -
305:07 - 12:387h 31min JPY 47.740 IC JPY 47.737 Đổi tàu 7 lần05:0705:5607:47
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 IC JPY 2.640 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 08:234 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:46Walk0m 2min09:251 StopsANAANA675 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
10:55Walk243m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:055 Stops芸陽バス 広島空港-河-白市駅Geiyo Bus đến 河内インター 白市駅JPY 400 13minHiroshima Airport (Bus) Đến Shiraichi Sta. Bảng giờ- Shiraichi Sta.
- 白市駅
- Trạm Xe buýt
11:18Walk98m 7min11:3512:171 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Fukuyama Sân ga: 1, 2JPY 770 8minItozaki Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
12:25Walk972m 13min -
405:07 - 12:447h 37min JPY 18.470 Đổi tàu 3 lần05:0706:14
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 08:377 StopsNozomiNozomi 17 đến Hakata Sân ga: 233h 26minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.780 Toa Xanh 12:124 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến MiharaJPY 12.540 19minFukuyama Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
12:31Walk972m 13min -
502:22 - 12:3510h 13min JPY 380.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.