Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
22:23 05/01, 2024
  1. 1
    05:07 - 12:03
    6h 56min JPY 22.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    11:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:35
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:39
    12:01
    Shin-kanombashi-higashi
    新観音橋東
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:03
  2. 2
    05:07 - 12:26
    7h 19min JPY 48.240 IC JPY 48.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:43
    Oku
    尾久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:05
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:08
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:24
    Shin-kanombashi-higashi
    新観音橋東
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  3. 3
    04:47 - 12:26
    7h 39min JPY 47.320 IC JPY 47.298 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:42
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:05
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:08
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:24
    Shin-kanombashi-higashi
    新観音橋東
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  4. 4
    05:07 - 12:35
    7h 28min JPY 19.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    12:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    12:02
    12:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:11
    12:33
    Shin-kanombashi-higashi
    新観音橋東
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:35
  5. 5
    22:23 - 09:34
    11h 11min JPY 414.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    22:23
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.