Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
06:43 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:08
    6h 22min JPY 42.810 IC JPY 42.807 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:47
    Bando
    板東
    Ga
    12:47
    13:08
  2. 2
    06:43 - 13:08
    6h 25min JPY 41.030 IC JPY 41.018 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:43
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:47
    Bando
    板東
    Ga
    12:47
    13:08
  3. 3
    06:46 - 14:06
    7h 20min JPY 21.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    11:44
    11:48
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    13:50
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:06
  4. 4
    06:43 - 14:22
    7h 39min JPY 20.970 IC JPY 20.963 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    06:43
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:21
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    12:21
    12:25
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:06
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:22
  5. 5
    06:43 - 16:01
    9h 18min JPY 282.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    06:43
    16:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.