Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
03:56 04/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 13:29
    7h 29min JPY 23.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:09
    Niihama
    新居浜
    Ga
    13:09
    13:12
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:18
    13:29
    Rihga Hotel-mae
    リーガホテル前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  2. 2
    04:47 - 13:29
    8h 42min JPY 21.440 IC JPY 21.433 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:09
    Niihama
    新居浜
    Ga
    13:09
    13:12
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:18
    13:29
    Rihga Hotel-mae
    リーガホテル前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  3. 3
    04:47 - 13:29
    8h 42min JPY 21.440 IC JPY 21.433 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:09
    Niihama
    新居浜
    Ga
    13:09
    13:12
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:18
    13:29
    Rihga Hotel-mae
    リーガホテル前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  4. 4
    08:48 - 15:59
    7h 11min JPY 54.850 IC JPY 54.849 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:31
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:00
    14:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:34
    Niihama
    新居浜
    Ga
    15:34
    15:37
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:48
    15:59
    Rihga Hotel-mae
    リーガホテル前
    Trạm Xe buýt
    15:59
    15:59
  5. 5
    03:56 - 14:52
    10h 56min JPY 404.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    03:56
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.