Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
12:53 05/01, 2024
  1. 1
    13:23 - 19:01
    5h 38min JPY 43.890 IC JPY 43.868 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:53
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    19:01
  2. 2
    13:10 - 20:21
    7h 11min JPY 46.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    13:52
    13:56
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    14:50
    17:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:12
    17:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:13
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:21
  3. 3
    13:10 - 20:21
    7h 11min JPY 44.710 IC JPY 44.702 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:16
    Imaichi
    今市
    Ga
    13:16
    13:34
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:20
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    15:20
    15:30
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    16:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:51
    17:14
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:13
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:21
  4. 4
    13:23 - 20:39
    7h 16min JPY 44.260 IC JPY 44.252 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:23
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    16:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    16:51
    17:14
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:31
    Ehime Shinbunsha-mae
    愛媛新聞社前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:39
  5. 5
    12:53 - 00:34
    11h 41min JPY 357.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    12:53
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.